Có 2 kết quả:
芝兰玉树 zhī lán yù shù ㄓ ㄌㄢˊ ㄩˋ ㄕㄨˋ • 芝蘭玉樹 zhī lán yù shù ㄓ ㄌㄢˊ ㄩˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. orchids and jade trees (idiom); fig. a child with splendid future prospects
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. orchids and jade trees (idiom); fig. a child with splendid future prospects
Bình luận 0