Có 2 kết quả:

芝兰玉树 zhī lán yù shù ㄓ ㄌㄢˊ ㄩˋ ㄕㄨˋ芝蘭玉樹 zhī lán yù shù ㄓ ㄌㄢˊ ㄩˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. orchids and jade trees (idiom); fig. a child with splendid future prospects

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. orchids and jade trees (idiom); fig. a child with splendid future prospects

Bình luận 0